Characters remaining: 500/500
Translation

nói dối

Academic
Friendly

Từ "nói dối" trong tiếng Việt có nghĩa là "nói sai sự thật" hoặc "khiến người khác hiểu sai về một vấn đề". Khi ai đó "nói dối", họ thường cung cấp thông tin không chính xác hoặc không đúng sự thật với mục đích gây hiểu lầm hoặc che giấu điều đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: " ấy đã nói dối về tuổi của mình." ( ấy không nói đúng tuổi thật của mình.)
  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc họp, anh ấy đã nói dối để che giấu những sai lầm trong công việc." (Anh ấy không trung thực về những lỗi lầm của mình.)
Các biến thể:
  • Nói dối (động từ) hành động.
  • Lời nói dối (danh từ) thông tin sai lệch người đó nói ra.
Chú ý:
  • "Nói dối" thường được coi hành động xấu, liên quan đến việc không trung thực.
  • Có thể phân biệt "nói dối" với "nói thật". Khi "nói thật", người nói cung cấp thông tin chính xác trung thực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nói xạo: Cũng có nghĩanói dối, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc thân mật hơn.
  • Lừa dối: Từ này có nghĩakhông chỉ nói dối còn hành động gian lận, lừa gạt người khác.
dụ với từ đồng nghĩa:
  • "Anh ấy đã lừa dối bạn của mình về việc mình tiền." (Anh ấy không chỉ nói dối còn che giấu sự thật.)
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "nói dối" cũng có thể chỉ sự thiếu chính xác trong việc truyền đạt thông tin, nhưng vẫn không ý xấu, dụ như "nói dối một chút" để làm cho câu chuyện thú vị hơn.
  1. đgt Nói sai sự thật: Nói dối mua cho chồng, đi đến quãng đồng ngả nón ra ăn (cd).

Words Containing "nói dối"

Comments and discussion on the word "nói dối"